Có 2 kết quả:
貫氣 guàn qì ㄍㄨㄢˋ ㄑㄧˋ • 贯气 guàn qì ㄍㄨㄢˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beneficial influence, esp. from one's ancestral graves 墳山|坟山 in fengshui 風水|风水
(2) to confer beneficial influence
(2) to confer beneficial influence
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beneficial influence, esp. from one's ancestral graves 墳山|坟山 in fengshui 風水|风水
(2) to confer beneficial influence
(2) to confer beneficial influence
Bình luận 0